Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “MACSAT” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • thép (đúc) lò martin, thép lò mác-tanh,
  • / ¸ouliou¸ma:dʒə´ri:n /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin,
  • / ´aiən¸ma:stə /, Danh từ: người sản xuất gang,
  • / ¸mə:sərai´zeiʃən /, danh từ, sự ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng),
  • dầu ăn nhân tạo, dầu bơ, dầu macgazin,
  • có mủ nhầy. có chứachất nhầy và mủ.,
  • / ¸self´ma:stəri /, Danh từ: sự tự chủ,
  • / 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí,
  • / 'mə:səraiz /, Ngoại động từ: ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), làm bóng,
  • / ¸mæstə´beiʃən /, Danh từ: sự thủ dâm, Y học: thủ dâm,
  • / ¸ma:sə´leiz /, Danh từ: bài quốc ca của pháp,
  • / ,dezmə'səʊm /, Danh từ: thể lên kết; thể nối, tiểu thể nối giãn bào,
  • / ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp,
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • / ¸ska:lə´ti:nə /, Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt,
  • / ,mæg'neiliəm /, Danh từ: macnali (hợp kim nhôm và mage), hợp kim macanli,
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • / ´ma:stəʃip /, Danh từ: Địa vị người thầy, chức vụ làm thầy; nghề làm thầy, quyền làm chủ; quyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top