Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manteau” Tìm theo Từ | Cụm từ (66) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .portmanteau: như portmanteau,
  • / ´tʃimni¸pi:s /, danh từ, như mantelpiece,
  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • / ´mæntis /, Danh từ, số nhiều là .mantes: con bọ ngựa,
  • Danh từ số nhiều của .plateau: như plateau,
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Danh từ: (hoá học) mantaza, mantaza, enzyme có trong nước bọt và dịch vị,
  • Ngoại động từ: làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán, Danh từ: số nhiều của fricandeau,
"
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • / ´peivmənt¸a:tist /, danh từ, hoạ sĩ vỉa hè,
  • / 'sa:məntəm /, Danh từ, số nhiều .sarmenta: thân bồ; cành leo,
  • Danh từ, số nhiều chanteuses: nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu,
  • / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
  • / ¸kɔmpa:t¸məntəlai´zeiʃən /, Toán & tin: sự chia ngăn, sự tạo ô, Kỹ thuật chung: sự khoanh vùng, Kinh tế: sự phân...
  • / 'læməntəblnis /, Danh từ: tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán,
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • / ´prɔməntəri /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ), (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể), Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top