Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Militariser” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như militarize,
  • / ´militərist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân phiệt,
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • / ´militə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân phiệt,
  • / ,militə'ri:z /, Danh từ: ngôn ngữ quân sự,
  • / ´militə¸raiz /, Ngoại động từ: quân phiệt hoá, quân sự hoá, Từ đồng nghĩa: verb, mobilize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top