Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Military court” Tìm theo Từ | Cụm từ (955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, combatant , fighter , hawk * , jingoist , militant
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • Danh từ: toà án, pháp đình ( (cũng) court of law),
  • / ´dʒu:dikətʃə /, Danh từ: các quan toà của một nước, bộ máy tư pháp, the supreme court of judicature, toà án tối cao nước anh
  • / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng nghĩa: noun, bar , bench , board , committee , council , court of justice , forum , judge...
  • Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • milifara, mf, milifara,
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • như familiarization,
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top