Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Military court” Tìm theo Từ | Cụm từ (955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of court, bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người ấy khai nữa
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • / pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness...
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý,...
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • Danh từ: sự biệt giam (như) solitary,
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • / ´militənt /, Tính từ: chiến đấu, Danh từ: người chiến đấu, chiến sĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • như court of appeals,
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • số nhiều của court martial,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top