Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mixed breed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy biến đổi, bộ sinh hàm, bộ tạo chức năng, máy phát hàm, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích, diode function generator (dfg), bộ sinh hàm đi-ốt, fixed function generator, bộ sinh hàm cố định, fixed...
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • mixen, vi hạt,
  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • / ´lænd¸wind /, như land-breeze,
  • Danh từ: (dược học) cloromixetin,
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • Idioms: to be transfixed with terror, sợ chết trân
  • Idioms: to be treed, gặp đường cùng, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to breeze up, thổi mạnh thêm (gió)
  • như mackerel breeze,
  • Danh từ, số nhiều apomixes: sự tiếp hợp vô tính,
  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • tế bào sternberg-reed,
  • bậc tự do (degree of freedom),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top