Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mixed breed” Tìm theo Từ (1.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.077 Kết quả)

  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
  • / mikst /, Tính từ: lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, (toán học) hỗn tạp, Hóa học...
  • / 'krɔsbri:d /, Danh từ: người lai; vật lai; cây lai, Động từ: cho lai giống, lai giống,
  • giống lấy sữa,
  • thuần chủng,
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • / kri:d /, Danh từ: tín điều, tín ngưỡng, Xây dựng: tín điều, Từ đồng nghĩa: noun, the creed, kinh tin kính, articles of faith...
  • giống bò thịt,
  • lai cùng giống,
  • / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại động từ: (y học) lấy máu (để thử), bòn rút, chiếm đoạt, one's heart...
  • / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Danh từ: (từ xcôtlân) nước luộc thịt,
  • / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, ( số nhiều) nhạc khí...
  • gia súc thuần giống,
  • máy trộn kiểu máng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top