Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Must needs” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Idioms: to do one 's needs, Đi đại tiện, tiểu tiện
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
"
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • Thành Ngữ:, good wine needs no bush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • / 'feis,liftiɳ /, danh từ, sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt, sự đổi mới, sự cải thiện, this park needs a net face-lifting, công viên này cần phải được đổi mới thực sự
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé này cần phải được mắng cho một trận
  • ni tơ mù tạt, mustin hidroclorua,
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • ni tơ mù tạt, mustin hidroclorua,
  • Idioms: to go must, nổi cơn giận
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • (thông tục) (viết tắt) của .must .not:,
  • Thành Ngữ:, as keen as mustard, hăng say, hớn hở
  • Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top