Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhúc” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục,
  • cung cấp tín dụng, dễ dàng của việc chi trả (trả tiền tùy tiện, trả góp), những thể thức tín dụng, sự phục vụ tín dụng, thấu chi tín dụng,
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / 'dezigneit /, Tính từ (đặt sau danh từ): Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức, Ngoại động từ: chỉ rõ, định...
  • hướng dẫn về đấu thầu, hướng dẫn về đấu thầu là các tài liệu của các tổ chức tài trợ quốc tế như wb, adb, jbic quy định những vấn đề cơ bản trong đấu thầu và quy trình thực hiện đấu...
  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa: noun, he must incured opprobrium, anh ta đã phải gánh chịu sự nhục nhã, black...
  • / ´nə:vlis /, Tính từ: (giải phẫu) không có dây thần kinh, Điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn, (thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh...
  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • / bʌdʒ /, Ngoại động từ: làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, Nội động từ: chuyển, nhúc nhích, động đậy, Từ...
  • / ´ba:kə¸roul /, Danh từ: bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành vơ-ni-dơ), (âm nhạc) khúc đò đưa,
  • / ´kɔmisəri /, Danh từ: sĩ quan quân nhu, (như) commissar, Đại diện giám mục (ở một địa hạt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội), Kinh...
  • Danh từ: nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh, Kinh tế: căn hộ có cung ứng đầy đủ những dịch vụ của khách sạn, căn hộ có dịch...
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc,
  • / ´ʃægrin /, Danh từ: sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, Ngoại động từ: làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục,...
  • / kə'dju:kəs /, Tính từ: già cỗi, suy nhược, hư nát, (thực vật học) sớm rụng, chóng tàn, không bền, Y học: rụng,
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • / hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: noun, abasement...
  • / aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt, kỳ quặc, Từ...
  • / vai´oulə /, danh từ, (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ dây kéo bằng vĩ, có kích thước lớn hơn đàn viôlông), (thực vật học) một trong những loài cây thân thảo gồm có cây hoa bướm và cây hoa tím,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top