Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not good” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: tấm hàng dệt, vải phần đầu tấm, Nghĩa chuyên ngành: tấm vải, Từ đồng nghĩa: noun, dry goods , textiles...
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • / ¸repa:´ti: /, Danh từ: sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be good...
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
  • / ´skinful /, Danh từ: lượng đủ để làm cho một người say, bầu đầy (rượu, nước), (thông tục) bụng đầy, he's got a good skinful, nó say bí tỉ,
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • chi phí hàng sản xuất, phí tổn các sản phẩm chế tạo, cost of goods manufactured and sold, phí tổn các sản phẩm chế tạo và bán
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • / ´rætliη /, Tính từ: kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất nhanh, rất mạnh, (thông tục) ( (thường) + good) rất, Kỹ thuật...
  • / ´rekti¸tju:d /, Danh từ: thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , righteousness , rightness...
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • Thành Ngữ:, not a quarter so good as ..., còn xa mới tốt bằng...
  • thiệt hại trên biển (bảo hiểm), thiệt hại do nước biển, sự thiệt hại trên biển, tổn hại do nước biển, sea damage goods, hàng hóa bị tổn hại do nước biển
  • / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top