Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oil ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tu:səm /, Tính từ: cho hai người (điệu múa, trò chơi), Danh từ: nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân), Điệu múa hai người, trò chơi...
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi, Ngoại động từ: bĩu ra, trề ra (môi), Nội...
  • / ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), phục hồi, bình phục (sức khoẻ),...
  • / greil /, Danh từ: the holy grail (tôn giáo) chén của Đức chúa giêxu trong bữa tiệc ly, chén thánh, Kỹ thuật chung: cuội, sỏi, Từ...
  • dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), smile wanly, cười một cách thiểu não
  • / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun, the smallness of his mind, trí óc hẹp hòi của nó, inconsiderableness , negligibility ,...
"
  • / ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...), cú đấm đau, lời nói chua...
  • / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • / ˈhiliəˌgræf , ˈhiliəˌgrɑf /, Danh từ: máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio), máy ghi mặt trời, bản khắc bằng ánh sáng...
  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • Idioms: to be out at elbow (s), (áo)lũng, rách ở cùi chỏ;(người)rách rưới, tả tơi
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • / ´militə¸raiz /, Ngoại động từ: quân phiệt hoá, quân sự hoá, Từ đồng nghĩa: verb, mobilize
  • độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • / ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, philanthropic...
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • / hai´drɔfiləs /, Tính từ: (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước, Xây dựng: tính háo nước, tính ưa nước,
  • / seilə /, Danh từ: lính thuỷ, thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: lính thủy, thủy thủ, Từ đồng nghĩa: noun, bad sailor, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top