Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Operator ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca sĩ ôpêra
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • kỹ xảo đặc biệt, hiệu ứng đặc biệt, seg ( specialeffects generator ), bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt, special effects generator (seg), bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt, special effects generator (seg), chương...
  • máy biến đổi, bộ sinh hàm, bộ tạo chức năng, máy phát hàm, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích, diode function generator (dfg), bộ sinh hàm đi-ốt, fixed function generator, bộ sinh hàm cố định, fixed...
  • cảm biến điện từ, bộ tạo xung, máy phát xung, máy tạo xung, clock pulse generator (cpg), bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ), sync pulse generator (spg), bộ tạo xung đồng bộ, clock pulse generator, máy phát xung đồng...
  • tín hiệu cao tần, tín hiệu hf, hf signal generator, máy phát tín hiệu cao tần, hf signal generator, máy phát điện tín hiệu hf
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • / ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ
  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • chương trình tạo chương trình, bộ sinh chương trình, bộ tạo chương trình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg), rpg ( reportprogram generator ), bộ sinh chương trình quảng cáo, report program...
  • mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator, máy phát sóng hình chữ nhật, square wave generator, máy phát sóng vuông góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top