Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Overprize” Tìm theo Từ | Cụm từ (37) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
  • / ¸ouvə´saizd /, Xây dựng: không hợp quy cách, quá cỡ, Kỹ thuật chung: quá khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, massive , oversize,...
  • / ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao,
  • / ¸ouvə´greiz /, chăn thả quá mức,
  • / ¸ouvə´preiz /, Danh từ: lời khen quá đáng, sự khen quá lời, Ngoại động từ: quá khen, khen quá lời,
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • / ¸ouvə´pɔiz /, ngoại động từ, cân nặng hơn,
  • / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân), giày xéo (ngựa..), (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không...
  • / ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc,
  • / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực phẩm: chín nẫu,
  • / ˈoʊvərsaɪz /, Danh từ: vật ngoại khổ, vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết), quá khổ, ngoại khổ, trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn), Cơ - Điện...
  • lên trên,
  • ghi chồng, ghi đè,
  • in chồng lên, in đè lên,
  • bộ truyền tăng tốc,
  • công tắc khống chế,
  • khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top