Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Péchés” Tìm theo Từ | Cụm từ (228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
"
  • tham biến peclet,
  • công nghệ winchester,
  • cây vang mỹ haematoxylon campechianum,
  • lượng bốc hơi trên ống piche,
  • Idioms: to be expected, có thể xảy ra
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • gần đúng born-oppenheimer,
  • bản manchester (ắcqui),
  • nghiên cứu khoa học, centre ( ofscientific researches ), trung tâm nghiên cứu khoa học
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • Thành Ngữ:, by inches, nch by inch
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có),
  • Danh từ; số nhiều .lepcha, lepchas: người lepcha ở sikkim ( ấn-độ), ngôn ngữ miền tây tạng của người lepcha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top