Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Pétrifia” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ thuật chung: hóa đá, sự hóa đá,
- / ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis, viêm giác mạc sâu, keratitis petrificians, viêm giác mạc hóa thạch, keratitis punctata,...
- quá trình petrifix (hóa rắn chất thải đặc biệt),
- / ´vitri¸faiəbl /, tính từ, có thể thành thuỷ tinh, có thể nấu chảy thành thủy tinh, vitrifiable sand, cát có thể nấu thành thuỷ tinh
- / sai´kɔtik /, Tính từ: bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm, Danh từ: nhiễu tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, certifiable...
- / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
- / ,ɔbste'triʃn /, danh từ, thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản, her obstetrician could not be present at the birth, bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh
- Danh từ; số nhiều hesperidia: quả có múi,
- / ¸petri´fækʃən /, Danh từ: sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá, Cơ khí & công trình: chất hóa đá, khối hóa đá,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.103Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96710 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.871
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này