Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass for” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • Idioms: to do one 's hair before the glass, sửa tóc trước gương
  • / fɔ´reimen /, Danh từ, số nhiều .foramina: (sinh vật học) lỗ, Kỹ thuật chung: lỗ,
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top