Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pungence” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
  • như oppugnance,
  • như interdependence,
  • như impendence,
  • như impudence,
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation...
  • độc lập dữ liệu, logical data independence, sự độc lập dữ liệu
  • Idioms: to be sb 's dependence, là chỗ nương tựa của ai
  • / ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
  • namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north, botswana to the east, and south africa to the south. it gained independence from south africa in...
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top