Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rain or shine” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.450) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • rãnh chữ v, rãnh then, key-seating machine, máy chuốt rãnh then, key-seating machine, máy phay rãnh then, key-seating machine, máy xọc rãnh then
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • hơi nước xả, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi nước thải, hơi thải, hơi thải, hơi tiết lưu, hơi thải, exhaust steam absorption refrigerating machine, máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải, exhaust steam boiler, nồi hơi...
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • / 'rainou /, danh từ, (từ lóng) tiền, danh từ, số nhiều .rhino, rhinos, (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác, ready rhino, tiền mặt, rhino horn, (thuộc ngữ) sừng tê giác
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top