Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Resorted” Tìm theo Từ | Cụm từ (188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • / ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó), Kinh tế: dành riêng, dự trữ,...
  • / ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người),
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, Từ...
  • / ri´fɔ:md /, Tính từ: cải cách; cải lương; cải tổ, cách tân; cải thiện, Kỹ thuật chung: được cải tạo,
  • được làm lại,
  • / ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ - Điện tử: (adj) không phân loại,
  • ngày báo cáo,
  • giá khai báo,
  • như indirect speech,
  • nợ công bố,
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top