Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough cast” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Idioms: to be thorough musician, một nhạc sĩ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, to drag sb's name through the mud, bôi nhọ ai, hạ nhục ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top