Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scatter brained” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brainless , dizzy , featherbrained , frivolous , giddy...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • / 'skætəd /, Tính từ: lác đác; lưa thưa; rải rác, Kỹ thuật chung: phân tán, rải rác, Từ đồng nghĩa: adjective, a few scattered...
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top