Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set off ” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ao ( automatedoffice...
  • như feoffor,
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-off,
  • phương trình kirchhoff,
  • nguyên lý kirchhoff,
  • công thức kirchhoff,
  • bồn imhoff,
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • như enfeoffment,
  • hạtaschoff,
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • nguyên lý kirchhoff,
  • định luật kirchoff,
  • tế bàoaschoff,
  • nón imhoff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top