Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snarls” Tìm theo Từ | Cụm từ (322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu
  • Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, traffic snarl, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • Thành Ngữ:, at the snail's pace, rất chậm; chậm như sên
  • / ´sɔnərəsnis /, như sonority,
  • Thành Ngữ:, at the snail's gallop, đi chậm như sên
  • / ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Idioms: to be caught in a snare, (người)bị mắc mưu
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • địa chỉ mạng con, subnetwork address resolution entity (snare), thực thể phân giải địa chỉ mạng con
  • / ,kænə'ri:z /, Danh từ; số nhiều .kanarese: người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn Độ,
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh dưới ánh sao
  • / 'ʌlnəris /, thuộc xương trụ,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to the finger-nails, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top