Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in for” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • định giá của standard & poor's,
  • tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính
  • chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết,...
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • màu tiêu chuẩn, standard colour glass, thủy tinh màu tiêu chuẩn
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • khí thải, exhaust emission regulations, quy định lượng khí thải, exhaust emission standards, quy định lượng khí thải
  • tiền vàng, gold coin clause, điều khoản tiền vàng, gold coin standard, chế độ bản vị tiền vàng
  • living standard, quality of life,
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top