Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Step into shoes of” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • / ´toulis /, tính từ, cụt (không có) ngón chân, hở (không bịt) mũi (giày), toeless shoes, giày hở mũi; giép
  • Danh từ, số nhiều trach shoes: giày để chạy đua,
  • / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da sống, rawhide shoes, giày da sống
  • Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
"
  • Thành Ngữ:, to die in one's shoes, chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười, Từ đồng nghĩa: noun, loafer shoes, beachcomber , deadbeat , do-nothing...
  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • đihyđrosteptomoxin, dihidrostreptomycin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top