Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sworn promise” Tìm theo Từ | Cụm từ (663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Thành Ngữ:, the sword of the spirit, lời phán của chúa
  • người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
  • / ´kʌtləs /, Danh từ: (hàng hải) thanh đoản kiếm, Kinh tế: dao chặt mía, Từ đồng nghĩa: noun, sword , weapon
  • Ngoại động từ .overwore, .overworn: mặc đến hỏng, mặc đến rách ra,
  • / 'kerwɔːrn /, tiều tụy, her careworn features, nét mặt tiều tụy của cô ấy
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • / ´nekrətaiz /, như necrotise,
  • / ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ sáo mòn (nhàm)
  • Danh từ: (dược học) cloromixetin,
  • phép thử bromine,
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top