Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Syndicaux” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
- / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc...
- / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn chủ nghĩa,
- hợp đồng xanh-đi-ca,
- tổ chức liên hợp xí nghiệp,
- tổ hợp phân phối,
- đấu thầu của hiệp hội,
- hiệp đoàn cho vay,
- người dẫn đầu tập đoàn ngân hàng, người quản lý tổ hợp,
- tập đoàn ngân hàng, xanh-đi-ca ngân hàng,
- nhóm ác bit, xanhđica đầu cơ hối đoái,
- hiệp đoàn tài chính,
- tập đoàn ngân hàng,
- tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán,
- xanh-đi-ca bảo hiểm vỏ tàu,
- tập đoàn ngân hàng phát hành,
- xanhđica bảo hiểm đường biển, xanh đi ca bảo hiểm đường biển,
- tổ hợp bán hàng,
- giải thể tổ hợp,
- bảo hiểm tàu,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này