Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tị” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • hàm sinh, cumulant generating function, hàm sinh tích lũy, cumulation generating function, hàm sinh tích lũy, cumulative generating function, hàm sinh tích lũy, moment generating function, hàm sinh các momen, moment generating function, hàm...
  • / mə¸nɔpə´listik /, Kinh tế: chuyên mại, độc chiếm, độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh mua độc quyền, monopolistic competition,...
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • / ´mɔdəsti /, Danh từ: tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản...
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices, những tập tục mê tín
  • / ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận; tính tỉ mỉ; tính chu đáo, tính chất hoàn toàn; tính chất trọn vẹn, Từ...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • / ´beisnis /, Danh từ: tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý (kim loại), tính chất giả (tiền), Cơ...
  • / sʌmə´biliti /, Toán & tin: (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích, absolute summability, (giải tích ) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal summability, tính khả tổng...
  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / pə¸tikju´læriti /, Danh từ: tính cá biệt, tính riêng biệt, Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính kiểu...
  • / ¸lini´æriti /, Danh từ: tính chất đường kẻ, Toán & tin: tính chất tuyến tính, Xây dựng: trực tính, Kỹ...
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top