Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tị” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm,presi'biliti /, Tính từ: bị dồn nén, Toán & tin: tính nén được, Xây dựng: độ nén được, tính chịu nén, tính...
  • / bi´li:vəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, Kỹ thuật chung: đáng tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ju:´tektik /, Tính từ: (hoá học) eutecti, Danh từ: (hoá học) eutecti, Điện lạnh: cùng tinh, eutectic temperature ( point ), điểm...
  • / ´gʌsti /, Tính từ: gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, airy...
  • / ri'septiv /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a receptive mind, trí...
  • / prə¸pɔ:ʃə´næliti /, Danh từ: tính cân xứng, tính cân đối, tính tỷ lệ, Toán & tin: tính tỷ lệ, Xây dựng: cùng...
  • / ¸self´kɔnfidənt /, Tính từ: tự tin, có lòng tin ở bản thân, Xây dựng: tự tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • siêu eliptic, hyperelliptic curve, đường siêu eliptic, hyperelliptic integral, tích phân siêu eliptic, pseudo-hyperelliptic integral, tích phân giả siêu eliptic
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a deliberative assembly ( body ), hội nghị thảo luận, cogitative , contemplative , excogitative...
  • / ¸mæliə´biliti /, Danh từ: tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, Xây dựng: tính rèn được, tính dẻo, Cơ...
  • hệ thông tin, hệ thống thông tin, hệ thống thông tin, trong các hệ thống thông tin máy tính, automatic information system, hệ thông tin tự động, customer information system (cis), hệ thống tin khách hàng, geographical...
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • / ¸vɔlju´biliti /, danh từ, tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người), tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một...
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa: noun, arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence...
  • / kɔ:´stisiti /, Danh từ: (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay, Hóa học & vật liệu: tính ăn da, Kỹ...
  • / mɔ´biliti /, Danh từ: tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh, Toán & tin:...
  • / ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê ) tin được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top