Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tị” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.960) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kerə´taitis /, Y học: viêm giác mạc, actinic keratitis, viêm giác mạc tơ hóa học, deep keratitis, viêm giác mạc sâu, keratitis petrificians, viêm giác mạc hóa thạch, keratitis punctata,...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ¸indi¸tə:mi´neiʃən /, Danh từ: tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do...
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
  • / in´fə:miti /, Danh từ: tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết, tính không kiên định, Y...
  • / ¸misən´θrɔpik /, Tính từ: ghét người, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , egoistic , egotistical...
  • / kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán & tin: liên tiếp, Kỹ thuật chung: liên tiếp,...
  • / ´kristə¸lɔid /, Tính từ: Á tinh, Danh từ: chất á tinh, Y học: chất á tinh, á tinh, Điện lạnh:...
  • / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật lý: quán tính ì, Xây dựng: tính...
  • / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , apostate , atheistic ,...
  • / ,kɔmpju:'teiʃn /, Danh từ: sự tính toán, sự ước tính, Toán & tin: sự tính toán, tính, Kỹ thuật chung: phép tính, sự...
  • / ri'dʌndənsi /, như redundance, Toán & tin: phần thừa, Xây dựng: độ siêu tĩnh, tính dư, tính dư thừa, tính siêu tĩnh, Điện...
  • / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng đảnh; sự đùa giỡn, tính lố lăng, tính phóng đãng, tính dâm ô, tính chất bừa...
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • / ´taitnis /, Danh từ: tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát (quần áo), tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính...
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • / ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, scintillating...
  • / vi´riliti /, danh từ, tính hùng dũng, tính kiên cường, tính kiên quyết, tính cường dương; khả năng có con (của đàn ông), tính chất đàn ông, tính rắn rỏi, tính hùng dũng, nam tính, Từ...
  • / dʌk´tiliti /, Danh từ: tính mềm, tính dễ uốn, tính dễ kéo sợi (kim loại), tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo, Toán & tin: tính dẻo, tính kéo sợi...
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top