Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take as spouse” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
  • past của undertake,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • / ri´tikjulə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới, Y học: hồng cầu lưới, reticulocyte response, phản ứng hồng cầu lưới,...
  • past part của undertake,
  • chế độ đáp ứng chuẩn, chế độ trả lời chuẩn, set normal response mode (snrm), đặt chế độ đáp ứng chuẩn, snrm ( setnormal response mode ), đặt chế độ đáp ứng chuẩn
  • bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be disposed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top