Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ternit” Tìm theo Từ | Cụm từ (828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo cáo internet hàng tháng (internet),
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • cơ quan địa chỉ số internet (internet),
  • giao thức mạng internet, giao thức internet,
  • giao thức truy cập thông báo internet, giao thức truy cập thông Điệp internet,
  • giao thức truy cập thông báo internet, giao thức truy nhập tin nhắn internet,
  • gói tin, bó dữ liệu, gói dữ liệu, internet data packet (idp), gói dữ liệu internet
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • thử uốn cong, sự thử (nghiệm) uốn, thí nghiệm uốn, thử uốn, sự thử uốn, Địa chất: sự thí nghiệm uốn, alternating bending test, thí nghiệm uốn đan dấu, alternating bending...
  • như westernization,
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of labour, phân công (lao động) quốc tế, international division of labour, phân công lao động...
  • liên kết, liên mạng, sự liên kết mạng, sự nối mạng, internetworking software, phần mềm liên kết mạng, connection oriented internetworking (coi), nối liên mạng định...
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / ˈɪntrəˌnɛt /, mạng cục bộ, mạng nội bộ, url url ( addressto an internet or intranet site ), địa chỉ tới một trạm internet hay mạng nội bộ
  • / ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học: viêm ruột, acute enteritis, viêm ruột non cấp, enteritis nodularis, viêm ruột non kết...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • viêm nội mạc động mạch, endarteritis detormans, viêm nội mạc động mạch biến dạng, non-infective endarteritis, viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn
  • như internationalize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top