Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The wild” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • phần mềm wildcat (bbs software),
  • / ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết,
  • / ¸self´wild /, Tính từ: cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh,
  • / ʌn´wild /, tính từ, không tự nguyện, không có dự định,
  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • daisies and other wild flowers,
  • Thành Ngữ:, to run wild, m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...)
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • / ´tʃaild¸bed /, Danh từ: giường đẻ, to die in childbed, chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top