Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To lose control of oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • Tính từ: (điện) điều khiển từ xa, telecontrolled aeroplane, máy bay điều khiển bằng rađiô
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • Tính từ: (được) điều khiển bằng rađiô, a radio-controlled taxi, tắc xi điều khiển bằng rađiô
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-controlled,...
"
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Tính từ: có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi, a dual-control...
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (hp), ccl ( computercontrol language ), ngôn ngữ điều khiển máy tính,...
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Idioms: to be sure of oneself, tự tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top