Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tre” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • danh từ, (giải phẫu) chất xám (của vỏ não), (thông tục) trí tuệ, trí thông minh, a boy without much greyỵmatter, đứa trẻ kém thông minh
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • / ´bætəd /, Tính từ: méo mó, mòn vẹt, Xây dựng: có mái dốc, Kỹ thuật chung: nghiêng, mái dốc, battered downstream face,...
  • sẵn sàng để truyền, bê tông trộn sẵn, bêtông trộn sẵn, rated strength of ready-mixed concrete, cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • / ´stri:t¸ka: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như tramcar, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường xe điện, toa tàu điện, express streetcar, đường...
  • Tính từ: bị bệnh v. a, children are often adenoidal, trẻ em thường mắc bệnh v. a, adenoidal voice, giọng nói có triệu chứng bệnh v. a
  • Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look at the time  ! we're late  !, chết...
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / im´preʃənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng (trên (sân khấu)...)
  • about, sine die, duty free, quarterly, quarterly,
  • Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
  • / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại động từ: làm cho (da) có tàn nhang, Nội động...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • bre & name / 'trendi /, Tính từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục) thức thời, Danh từ: người chạy theo mốt, người...
  • Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh xốp có kem và hoa quả ở trên bánh),...
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top