Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trea” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • / 'di:sntli /, Phó từ: Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, to dress decently, ăn mặc đứng đắn tề chỉnh, to treat somebody...
  • quá khứ của untread,
  • Thành Ngữ:, to tread lightly, đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
  • / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa, a treatable cancer, một ca ung thư có thể điều trị được
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • / kən'treəriənt /, Tính từ: trái ngược; chống đối lại,
  • Idioms: to go with the stream, theo dòng(nước), theo trào lưu
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • / ´treʒəri /, Danh từ: kho bạc, ngân khố, ( the treasury) bộ tài chính (ở anh và vài nước khác), (nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn), Kinh...
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • / 'in'tri:t /, Động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat,
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top