Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Triped” Tìm theo Từ | Cụm từ (919) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa: noun, old glory , red white and blue , star-spangled banner , us flag
"
  • / 'zi:brə /, Danh từ: (động vật học) ngựa vằn, con ngựa vằn, Kỹ thuật chung: ngựa vằn, triped like a zebra, có vằn, zebra crossing, phần đường có...
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • / traip /, Danh từ: lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn), ( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, don't talk tripe!, Đừng nói chuyện vớ vẩn!, bài...
  • đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
  • / ´ri:trai /, Ngoại động từ ( retried): (pháp lý) xử lại (một vụ án, một bị cáo), Toán & tin: sự cố chạy, sự cố thử, sự thực hiện lại,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc
  • sự điều khiển số, cnc ( computerizednumeric control ), sự điều khiển số máy tính hóa, computerized numeric control (cnc), sự điều khiển số máy tính hóa
  • / ´pin¸straip /, danh từ, sọc rất nhỏ trên vải, a pin-stripe suit, (thuộc ngữ) bộ comlê sọc nhỏ
  • Tính từ: có vằn, có sọc, có khía, có nếp nhăn, Từ đồng nghĩa: verb, stripe , variegate
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a contrived accident, một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh,...
  • / ´wel´traid /, tính từ, Đã được thử thách (do đó đáng tin cậy), a well-tried remedy, cách điều trị đã được thử thách
  • / di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • như transistorized,
  • / ´staipend /, Tính từ: lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...), Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top