Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexnotes to faze is to disconcert” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • / ´tʌη¸taid /, Tính từ: im lặng, làm thinh (vì e thẹn, bối rối), mắc tật líu lưỡi, Từ đồng nghĩa: adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for...
  • / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness...
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
  • / 'fæktərai'zeiʃn /, như factorisation,
  • / 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn, (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội, Đo...
  • / ,sætis'fæktəri /, Tính từ: vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm), (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội, Đo lường & điều khiển:...
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • / 'fæktəraiz /, như factorise,
  • / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, benefactor , contributor , donator , giver
  • / ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement , unbelief , doubt , wonder , discredit , incredulousness
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • / bru:m /, Danh từ: (thơ ca) sương mù, Từ đồng nghĩa: noun, fog , mist , murk , smaze
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • Thành Ngữ:, to do sth till one is blue in the face, cật lực làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top