Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wait” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´kwaiətnis /, danh từ, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng,
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • / ʌn´kwaiətnis /, danh từ, tình trạng không yên, tình trạng bồn chồn, sự lo lắng, tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân,
  • / ´kwaiətn /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động), yên lặng, yên tĩnh (không di chuyển, không náo động), dịu dàng, trầm lặng, hoà...
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • / dis´kwaiət /, Tính từ: không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, Danh từ: sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng, Ngoại...
  • Danh từ: (điện học) oát giờ, oát giờ (đơn vị năng lượng), oát-giờ, watt-giờ, watt-hour meter, watt-giờ kế
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch
  • / wait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ,
  • Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch
  • bằng 1000 watt, kilôwatt, kilôoat,
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • Thành Ngữ:, to wait for the cat to jump, đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi
  • Thành Ngữ:, to serve ( wait on ) somebody hand and foot, t?n tay ph?c v? ai, làm m?i vi?c l?t v?t d? ph?c v? ai
  • / 'keilinait ; 'kelinait /, Danh từ: (khoáng chất) calinit, Địa chất: calinit,
  • / pli:t /, Danh từ: nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait, Ngoại động từ: xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait,...
  • / 'hei∫jən /, danh từ, người dân, người sống ở haiti, ngôn ngữ haiti dựa trên tiếng pháp và nhiều tiếng tây phi, tính từ, chỉ thuộc về,
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top