Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Watergatenotes quash means to crush or to subdue or to suppress or extinguish summarily and completely” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước đá vụn, nước đá xay, nước đá đập nhỏ, crushed ice conveyor, băng tải nước đá vụn, crushed ice elevator, băng tải nâng nước đá vụn, crushed ice elevator, gầu tải nước đá vụn, crushed ice making...
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • nghiền thô, sự nghiền lần thứ nhất, sự nghiền thô, nghiền thô, sự nghiền sơ bộ, coarse-crushing mill, máy nghiền thô
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • sự nghiền lần ba, sự nghiền vụn mịn, nghiền mịn, sự đập nhỏ, sự nghiền vụn, sự nghiền mịn, sự nghiền tinh, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, phòng ngừa, protecting means, phương tiện bảo hiểm
  • máy đập vỡ, máy nén mẫu thử bêtông, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, ice crushing machine, máy nghiền (nước) đá
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • máy thử vật liệu, máy thí nghiệm, bộ kiểm tra, máy kiểm tra, máy thử nghiệm, chain testing machine, máy thí nghiệm dây xích, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê tông, crushing strength testing machine,...
  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • tấm nghiền, Địa chất: tấm nghiền, fixed jaw crushing plate, tấm nghiền có hầm cố định
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top