Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wave” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.239) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • Danh từ: sóng điện từ, sóng điện từ, transverse electromagnetic wave, sóng điện từ ngang
  • bộ chuyển đổi sóng, bộ biến đổi sóng, bộ đổi mẫu sóng, short-wave converter, bộ chuyển đổi sóng ngắn
  • / ´weiv¸frɔnt /, Điện lạnh: mặt (đầu) sóng, trán sóng, radio wavefront distortion, méo mặt đầu sóng vô tuyến
  • / pə:m /, Danh từ: (viết tắt) của permanent wave, (viết tắt) của permutation, Ngoại động từ: sắp xếp đội hình,
  • viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture, hỗn hợp hai thành phần, two-component wave...
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • / ´weiv¸bænd /, Danh từ: băng tần ( radio), Ô tô: băng tần (rađiô), Kỹ thuật chung: băng tần, dải sóng, dải tần, waveband...
  • Toán & tin: (điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu ), có dạng sóng, hình dạng sóng, dạng sóng, hình sóng, arbitrary waveform generator...
  • / 'maikrəweiv /, Danh từ: (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba, như microwave oven, Xây dựng: vi ba, sóng cực ngắn, Cơ - Điện tử:...
  • / ¸indig´neiʃən /, Danh từ: sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, waves...
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung: uốn được, uốn cong được, dễ uốn, (adj) uốn cong được, bendable waveguide,...
  • Danh từ: tần số siêu cao; siêu cao tần (giữa 300 và 3000 megahertz), tần số cao tần, siêu cao tần, ultrahigh frequency wave, sóng siêu cao tần
  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top