Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu
  • Idioms: to take the tide at the blood, lợi dụng thời cơ
  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • Thành Ngữ:, one's own flesh and blood, người máu mủ ruột thịt
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • / in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue
  • / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề, birth , blood...
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • / ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absurdity , absurdness , bunk * , carrying-on...
  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • đem ra để thi hành, Kỹ thuật chung: thi công, thực hiện, tiến hành, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to carry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top