Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Worm gear” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox.,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear hobbing machine, máy phay lăn bánh vít, worm-hobbing machine, máy phay lăn trục vít
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • whipworm,
  • see pinworm,
  • Danh từ: (như) slow-worm,
  • Danh từ: như inch-worm,
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • như slow-worm,
  • / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, garish ornaments,...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
"
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • như foot-gear,
  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / bʌl´gɛəriə /, Kinh tế: nghĩa thông dụng, tên đầy đủ:cộng hòa bulgaria, tên thường gọi:bulgaria, diện tích: 111,001.9 km² , dân số:7.761.000 (2005), thủ đô:sofia, là một quốc...
  • / ´gɛəriʃnis /, danh từ, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, sự chói mắt,
  • / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • / və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang
  • / hʌη´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người hung-ga-ri, tiếng hung-ga-ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top