Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tại w88 💕BetGG8.com💕 tại w88 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tại w88” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...), hình thái từ:
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
"
  • / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được trở lại (chốn cũ, trạng thái cũ); sự phục hồi (sức khoẻ), ( the restoration) thời...
  • / blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương, Ảnh hưởng xấu; tai hoạ, Ngoại động từ: làm hại,...
  • / 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá..., Ngoại...
  • / ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai), (từ cổ,nghĩa...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp), (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt,...
  • / ´kwɔntaiz /, Ngoại động từ: (vật lý) lượng tử hoá, Hình Thái Từ: Toán & tin: lượng tử hóa, Kỹ...
  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
  • / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái từ: Kỹ thuật chung: gán, Từ...
  • buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488),
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • / ´reskju: /, Danh từ: sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phóng thích tù nhân không hợp pháp, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), Ngoại...
  • / 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , bring under control , captivate...
  • / di'nai /, Ngoại động từ: từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top