Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “xs khanh hòa 🌈GG8.run🎖️ xs khanh hòa ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K xs khanh hòa” Tìm theo Từ | Cụm từ (158.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phòng riêng (trên tàu hoả, tàu thuỷ), Danh từ: phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy,
  • / 'i:zinis /, danh từ, sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, indifference...
  • / stoul /, Thời quá khứ của .steal: Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (thực vật học) thân bò lan...
  • / mə¸nɔpəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự giữ độc quyền, Kinh tế: độc quyền hóa, sự độc quyền hóa, sự lũng đoạn hóa, sự trở thành độc quyền,...
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • Danh từ: sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn, sự chưa hoàn thành, sự dở dang,
"
  • / 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá, Ngoại động từ: hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn giáo)...
  • / ´ɔpidən /, danh từ, học sinh ngoại trú (trường i-tơn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố, i'm not an oppidan, tôi không phải là người thành phố,
  • Ngoại động từ: hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng, phi thường hoá, làm thành kỳ lạ,
  • Danh từ số nhiều: tiền gởi có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi lấy, Giao thông & vận tải: tài sản ngắn hạn, Hóa...
  • / əkˈseptə /, Danh từ: (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận, Hóa học & vật liệu: chất hấp thu...
  • / mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện thực, Nội động từ: trở thành hiện thực, hiện...
  • / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng tay của kỵ binh, Áo choàng rộng tay của phụ nữ,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • danh từ số nhiều, món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh), Từ đồng nghĩa: noun, cold meats , lunch meat
  • / 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả), tụ họp lại, tụm...
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), Ngoại động từ: hoàn thành,...
  • / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách, Hóa học & vật liệu: phân lá, Xây...
  • / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa, Xây dựng: hình thức hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top