Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “xs khanh hòa 🌈GG8.run🎖️ xs khanh hòa ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K xs khanh hòa” Tìm theo Từ (1.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.063 Kết quả)

  • Danh từ: khan (danh hiệu của một số vua quan ở trung-a, ap-ga-ni-xtan và pa-ki-xtan), trạm nghỉ của đoàn lữ hành trên sa mạc,
  • hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • / hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
"
  • scallions,
  • hệ hla (hệ thống tương hợp mô lymphô bào a),
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Nghĩa chuyên ngành: payment on account,
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • equitization,
  • kiến trúc quản lý trung tâm phân phối,
  • Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top