Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngưới” Tìm theo Từ (4.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.426 Kết quả)

  • Thông dụng: all and sundry, everyone, one and all., người người thi đua ngành ngành thi đua hồ chí minh, one and all men, one and all branches take part in the emulation movement.
  • Thông dụng: Danh từ.: man; person; people; individual., mọi người, every man.
  • Thông dụng: raise [one's eyes]., ngước nhìn bước tranh treo trên cao, to turn up one's eyes and look at a picture hung high.
  • Thông dụng: (cũ) thou, thee., xem con ngươi, (biến âm của người) man.
  • person-to-person call, giải thích vn : cú điện thoại gọi qua người trực tổng đài cho một người khác và tính tiền từ lúc người đó trả lời .
  • person-day
  • owner, principal, proprietary, proprietor, người chủ bộ phận ( tàu thủy ), part owner, người mua , người chủ lý ẩn danh, undisclosed principal, quyền của người chủ, proprietary right, quyền lợi của người chủ,...
  • translator
  • grantor, releasor
  • driver, helmsman, machinist, người lái tàu hỏa, train driver, người lái xe ben, truck driver, người lái xe tải, lorry driver, người lái xe tải, truck driver, người lái xe tải đường dài, long-haul lorry driver, người...
  • robot., automaton, robot, robot, hệ thống người máy, robot system, người máy phun sơn, robot spraying, người máy thao tác công nghiệp, manipulating industrial robot
  • hunchback
  • body, điện dung thân người, body capacitance
  • pretty little, slender., bàn tay nhỏ nhắn, to have pretty little hands.
  • (cũ hoặc địa phương) think little of, slight., easy., như dễ tính, bài toán dễ, an easy mathematical problem., dễ như trở bàn tay, it is as easy as child's play.
  • become a good person., Được dạy dỗ nên người, to be educated into a good person.
  • become a decent person, become a respectable person., be worthy of being a man., nuôi con cho ra người, to bring up one's children into decent people.
  • danh từ, human race
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top