Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thùng” Tìm theo Từ (12.324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.324 Kết quả)

  • irc (internet relay chat), giải thích vn : irc là hệ thống thông điệp nhóm cho phép hai hay nhiều người ở những vị trí cách xa nhau đối thoại thời gian thực . cuộc đối thoại diễn ra dưới hình thức các...
  • communications subsystem
  • plenum, giải thích vn : một hệ thống thông hơi trong đó không khí bị ép di qua một khoảng nhỏ để áp lực khí đầu ra lớn hơn áp lực khí đầu [[vào.]]giải thích en : a system of ventilation in which air is forced...
  • refrigerated ventilation system
  • barcode information system (barcis)
  • digital communication system (dcs), digital communications system (digicom)
  • intelligent calling system (ics)
  • information network system (ins)
  • message transport system (mts), mts (message transport system)
  • staircase of straight flight type
  • exhaust system of ventilation, extraction ventilation system
  • non-parametric statistics
  • information systems (is)
  • usual refrigeration system
  • communication subsystem
  • network information system (nls), nis (network information system)
  • optical information system
  • message transfer system (mts)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top