Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bridge cable, crane rope, giải thích vn : dây cáp dùng để treo lòng đường hoặc trụ của một cây cầu treo , được làm từ các cuộn dây được đặt song song hoặc được cuộn giống như những cuộn dây [[thừng.]]giải...
  • Thông dụng: (xem) thủng.
  • hura, giải thích vn : loại gỗ mềm , màu xám của cây đốp hura ở trung và nam mỹ ; dùng cho nghề mộc thông thường và trong kết cấu của loại thùng thưa , đồ gia dụng , và tấm ván [[nhỏ.]]giải thích...
  • kickback, giải thích vn : tài chánh: cách thực hiện theo đó các công ty thương vụ tài chánh thưởng cho những người buôn bán bằng tiền mặt , những người đã giảm giá chứng từ mua trả góp thông qua họ...
  • bunker icing, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [[[thùng]]], bunker icing machine
  • can milk cooler, churn milk cooler, máy làm lạnh can sữa [[[thùng]] sữa ], bulk [churn] milk cooler
  • air, air venting, breathing, vent, cánh cửa sổ thông hơi, window sash with air-vent, lỗ thông hơi, air vent, lỗ thông hơi, vent hole, lỗ thông hơi thùng chứa, tank vent, lỗ thông hơi trên nóc, ridge vent, ống thông hơi,...
  • biostabilizer, giải thích vn : một hệ thống sản xuất phân compot.hệ thống này đảo những rác thải từ đất trong một cái thùng lớn tận tới khi rác thải đó bị sinh hóa khử trở thành phân compost tinh...
  • cabinet, housing, tank, khung thùng máy, cabinet frame, kiểu thùng máy, cabinet type, nóc thùng máy, cabinet roof, thùng máy làm ( nước ) đá, ice freezing tank, thùng máy làm ( nước ) đá, ice generator tank, thùng máy làm (...
  • drum, reel, roller, tumbler, thùng ( quay ) rửa, washing drum, thùng ( quay ) tôi vôi, lime hydrating drum, thùng ( quay ) tôi vôi, lime slaking drum, thùng quay ly tâm, differential reel, thùng quay rửa, wash reel, sự sấy trong thùng...
  • becket, cord, hemp rope, rope, string, tackle, dây thừng bằng gai dầu, hemp rope, dây thừng bằng đay, jute rope, dây thừng bện bằng sợi nilông, braided nylon rope, dây thừng bện nhiều dải, multistrand rope, dây thừng...
  • Thông dụng: to plait, to entangle, bện thừng, to plait cord., tóc bện đuôi sam, hair plaited into a pigtail, bánh xe bện rơm, a wheel entangled with straw
  • insider, giải thích vn : người có cơ hội biết những tin tức then chốt ( quan trọng ) trước khi tin tức được thông báo ra công chúng . thường thường từ ngữ này muốn nói đến các thành viên hội đồng...
  • bottom tank, cistern, water container, water tank, water-intake bucket, thùng chứa nước dâng tự động, automatic flashing cistern, thùng chứa ( nước ) lạnh 0oc, ice water tank, thùng chứa ( nước ) đá, iced water tank, thùng...
  • Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown, case, wrapping, crust, coat, cloak, cover, áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần, người áo, austrian,...
  • mark, marking, marking out, pointing, punching, spotting, marking, sự đánh dấu bằng lỗ, punch mark, sự đánh dấu thang đo, scale mark, sự đánh dấu đục lỗ, punch mark, sự đánh dấu dây thừng, rope marking, sự đánh...
  • deficit, thâm thủng hay thặng dư mậu dịch, trade deficit or surplus, thâm thủng ngân sách, budget deficit
  • surface thermometer, giải thích vn : nhiệt kế sử dụng để đo nhệt độ của bề mặt của nước , thông thường nó được đặt vào trong một thùng bên dưới bề [[măt.]]giải thích en : a thermometer used to measure...
  • spatial data, giải thích vn : là những thông tin về vị trí , hình dạng của các đối tượng không gian và mối quan hệ giữa chúng . dữ liệu không gian thường được lưu dưới dạng tọa độ và cấu trúc...
  • Thông dụng: plait, tie in knots., clot, mat., pass ( a verdict ), pronounce (a sentence)., conclude, wind up., kết dây thừng bằng xơ dừa, to plait cord with coir., váng riêu cua kết lại từng mảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top