Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ALMI” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tubercle of thalamus anterior, tuberculum anterius thalami
  • calcium aluminate cement, n, giải thích en : loại ximăng độ bền cao được tạo ra từ bôxit , nó có hàm lượng aluminum cao ; sử dụng trong việc xây dựng đường xá và tường bao . từ tương tự: aluminous cement...
  • cadmium, bình điện catmi niken, nickel cadmium cell, giải thích vn : kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện [[tử.]]
  • Thông dụng: danger; calamity; disaster., gặp nạn, to be in danger.
  • choking, blockage, blocking, choking, clogging, interference, jam, jamming, obstruction, score, seizing, stalling, stick, holdup
  • (cũ) victim (of a calamity...), (thông tục) host, person who throws a party, person who stands treat.
  • Danh từ: calamity; misfortune; disaster, giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn, to assist someone in misfortune
  • feed, admission, alimentation, delivery, domestic supply, feed, feeding, output, supply, supplying, maintenance, provision, supply, tender, sự cung cấp dầu, oil feed, sự cung cấp năng lượng, delivery of energy, sự cung cấp năng lượng,...
  • Động từ: to win victory over, to triumph over, Danh từ: victory, achievement, chiến thắng thiên tai, to triumph over a natural calamity, chiến thắng nghèo nàn và...
  • danh từ, syndrome, syndrome, hội chứng 5 nhiễm sắc thể x, penta-x syndrome, hội chứng bao trong đồi, capsulothalamic syndrome, hội chứng bé lảo đảo, floppy bay syndrome, hội chứng bệnh hemoglobin, hemoglobinapathic syndrome,...
  • danh từ., Động từ., aural, ear, thimble, buttress, carrying, cart, charge, convey, create, duty, load, loaded, shore, stay, talent capability, ear, rare, skill, transfer, ex, ear., mishap, accident, calamity., to box the ears of., giải thích...
  • amaril, xanthic, xanthogenic, yellow, các trang màu vàng, yellow pages (yp), màu vàng Ấn Độ, indian yellow, màu vàng catmi, cadmium yellow, màu vàng crom, naples yellow, màu vàng crôm, chrome yellow, màu vàng napơ, naples yellow, màu...
  • foil, foil paper, leaf metal, metal foil, metal paper, metal sheet, metalized film, metallized film, sheet, sheet machine, tấm lá kim loại phản xạ, reflective foil laminate, tụ điện lá kim loại, metal foil capacitor, đôi dây xoắn...
  • cadmium red, giải thích vn : một loại màu được tạo ra từ sunfua và của catmi , có màu đỏ đậm và đặc tính tạo phim ; thường được dùng trong hội [[họa.]]giải thích en : a pigment that is made of the sulfide...
  • aliment, alimentation, alimentative, maintenance
  • salimeter, salinometer, salimeter, salinometer, salometer, salt meter
  • hypoalimentation, subalimentation
  • lamellar flow, laminar current, laminar flow, laminar motion, streamline flow, chế độ ( dòng ) chảy thành lớp, laminar flow regime, tầng dòng chảy thành lớp, laminar flow layer
  • Thông dụng: Danh từ: malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron, than quả bàng, egg-shaped briquets (briquettes)
  • crystallize., crystalline, crystalline crystal, crystallization, crystallize, crystallize out, crystallizing, Đường kết tinh, crystalized suggar., biến dạng sau kết tinh, post crystalline deformation, biến dạng trước kết tinh, pre-crystalline...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top